Đọc nhanh: 傤 (tải). Ý nghĩa là: hàng; hàng hóa, tiếp nhận; chịu đựng; vận tải; chở. Ví dụ : - 傤已经装好了。 Hàng đã được chất lên.. - 这趟傤很重要。 Chuyến hàng này rất quan trọng.. - 请检查傤是否稳固。 Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
傤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàng; hàng hóa
运输工具所装的东西
- 傤 已经 装好 了
- Hàng đã được chất lên.
- 这趟 傤 很 重要
- Chuyến hàng này rất quan trọng.
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
傤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiếp nhận; chịu đựng; vận tải; chở
运载;承受
- 他 傤 不住 这样 的 压力
- Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.
- 这桥 傤 得 起 大 货车
- Cây cầu này có thể chịu được xe tải lớn.
- 船能 傤 多少 人 ?
- Thuyền có thể chở bao nhiêu người?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傤
- 请 检查 傤 是否 稳固
- Vui lòng kiểm tra xem hàng đã chắc chắn chưa.
- 这桥 傤 得 起 大 货车
- Cây cầu này có thể chịu được xe tải lớn.
- 船能 傤 多少 人 ?
- Thuyền có thể chở bao nhiêu người?
- 他 傤 不住 这样 的 压力
- Anh ấy không chịu nổi áp lực như vậy.
- 这趟 傤 很 重要
- Chuyến hàng này rất quan trọng.
- 傤 已经 装好 了
- Hàng đã được chất lên.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳