suō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: không đồng đều, không vững (trong khiêu vũ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. không đồng đều

uneven

✪ 2. không vững (trong khiêu vũ)

unsteady (in dancing)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+9 nét)
    • Pinyin: Suō
    • Âm hán việt: Ta , Thoa
    • Nét bút:ノ丨丶ノ一一一ノ一丨一
    • Thương hiệt:OTQM (人廿手一)
    • Bảng mã:U+509E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp