部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 傞 (_). Ý nghĩa là: không đồng đều, không vững (trong khiêu vũ).
傞 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. không đồng đều
uneven
✪ 2. không vững (trong khiêu vũ)
unsteady (in dancing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 傞
傞›
Tập viết