gàn
volume volume

Từ hán việt: 【cán】

Đọc nhanh: (cán). Ý nghĩa là: bình minh (cổ xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bình minh (cổ xưa)

dawn (archaic)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Gàn
    • Âm hán việt: Cán
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJO (十十人)
    • Bảng mã:U+501D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp