部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 偝 (_). Ý nghĩa là: Không tuân theo, đứng dựa lưng.
偝 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Không tuân theo
to disobey
✪ 2. đứng dựa lưng
to stand back-to-back
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偝