Danh từ
丬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. căn "khúc gỗ" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 90), hình ảnh phản chiếu của 片 [piàn]
"piece of wood" radical in Chinese characters (Kangxi radical 90), mirror image of 片 [piàn]
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丬