qiáng
volume volume

Từ hán việt: 【bản.tường】

Đọc nhanh: (bản.tường). Ý nghĩa là: căn "khúc gỗ" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 90), hình ảnh phản chiếu của [piàn].

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. căn "khúc gỗ" bằng chữ Hán (Khang Hy căn 90), hình ảnh phản chiếu của 片 [piàn]

"piece of wood" radical in Chinese characters (Kangxi radical 90), mirror image of 片 [piàn]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tường 爿 (+0 nét)
    • Pinyin: Qiáng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IML (戈一中)
    • Bảng mã:U+4E2C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp