Danh từ
䲟 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cá mập hút (Echeneis naucrates)
shark sucker (Echeneis naucrates)
✪ 2. cá ép
几种高度特化的鮣属 (Echeneis) 鱼类及其诸亲缘属 (盘头目) 鱼类中的任何一种 (remora) ,头顶的前背鳍已转化为由横叶叠成的卵形吸盘,借以牢固地吸附在鲨鱼和其他大型鱼类身上
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 䲟