volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: (cổ xưa) xấu xí, mặt nạ của một vị thần được sử dụng trong các nghi lễ để xua đuổi ma quỷ và xua đuổi dịch bệnh.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (cổ xưa) xấu xí

(archaic) ugly

✪ 2. mặt nạ của một vị thần được sử dụng trong các nghi lễ để xua đuổi ma quỷ và xua đuổi dịch bệnh

mask of a god used in ceremonies to exorcise demons and drive away pestilence

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ