tāng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: ngồi, ngồi xổm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ngồi

to sit

✪ 2. ngồi xổm

to squat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Chǎng , Tāng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨丶ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMFBR (口一火月口)
    • Bảng mã:U+4800
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp