qián
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nhiều loại cỏ, cây tầm ma, một loại rau.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. nhiều loại cỏ

a variety of grass

✪ 2. cây tầm ma

nettle

✪ 3. một loại rau

a kind of vegetable

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Qián , Xián
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨一ノ丶一丨一丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TGGF (廿土土火)
    • Bảng mã:U+456D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp