chuò
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: tên cổ của một loài động vật tương tự như thỏ nhưng lớn hơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên cổ của một loài động vật tương tự như thỏ nhưng lớn hơn

ancient name for an animal similar to rabbit but bigger

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+5 nét)
    • Pinyin: Chuò
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一一フノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NRPP (弓口心心)
    • Bảng mã:U+3C8B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp