dà zhèng
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: ㍽ Ý nghĩa là: được viết dưới dạng một ký tự.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 大 正 được viết dưới dạng một ký tự

大正 [Dà zhèng] written as a single character

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 低气压区 dīqìyāqū 大气压 dàqìyā 低于 dīyú 正常值 zhèngchángzhí de 地区 dìqū

    - Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.

  • volume volume

    - 光明正大 guāngmíngzhèngdà 没什么 méishíme 背人 bèirén de shì

    - Chuyện quang minh chính đại, không dấu giếm gì cả.

  • volume volume

    - 个大子 gèdàzǐ duō 眼下 yǎnxià 正是 zhèngshì chī 皮皮虾 pípíxiā de hǎo 时候 shíhou

    - Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề

  • volume volume

    - 两国之间 liǎngguózhījiān de 差距 chājù 正在 zhèngzài 扩大 kuòdà

    - Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 运输 yùnshū 大米 dàmǐ

    - Họ đang vận chuyển gạo.

  • volume volume

    - de 商业 shāngyè 交易 jiāoyì shì 光明正大 guāngmíngzhèngdà de

    - Các giao dịch làm ăn của anh ấy đều là quang minh chính đại.

  • volume volume

    - 正要 zhèngyào 出去 chūqù 忽然 hūrán xià 大雨 dàyǔ lái

    - Lúc anh ấy sắp đi, thì trời bỗng nhiên đổ mưa to.

  • volume volume

    - 一只 yīzhī 雄性 xióngxìng 大猩猩 dàxīngxing 正在 zhèngzài 觅食 mìshí

    - Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ