132 từ
Kiềm bấm đinh (gỗ)
Bo sắt
Đinh sắt (lưu ý 针 có khi sẽ đọc thành 丁 ding=đinh)
Cái búa
Dây chìdây chì
Dây dẫn bằng đồng
Tăng phô
Sơn chống sét
Ống gióống gió
Ống dầu cao áp (ống áp lực)
Bảng điện có công tắc và ổ cắm
Bộ ngắt điện dòng nhỏ
Bơm vận chuyển
Công tắc hai chiều
Dây cáp ba lõi
Dây cáp điện chịu nhiệt
Dây dẫn cao thế
Đồng hồ đa năng
Đường dẫn; ống dẫn
Đường dây dẫn cao thế