219 từ
Vận đơn (danh sách chi tiết hàng hóa trên tàu chở hàng)
Tiền đã chi trả
Chịu phí tổn, chịu chi phí
Thương mại vô hình
Tài sản vô hình, intangible assets
Tiền lương công nhậtLương Theo Ngày; lương ngày
Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng
Tiền lương tối thiểu
Tiền lương tối đa
Tiền lương hàng thángLương Tháng
Thương mại hữu hình
Tài sản cố định hữu hình, tangible asset/phsical assets
Thị trường hàng hoá kỳ hạn, futures market
Thu nhập ròng trên cổ phần, earning per share,eps
Trái khoán ký danh
Thị trường ngoài nước
Thương mại đường biển
Thị trường tiền mặt
Tiền lương danh nghĩa
Xuất khẩu trực tiếp