• Tổng số nét:21 nét
  • Bộ:Cổ 鼓 (+8 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Bế Bề
  • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶ノ丨フ一一ノ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱鼓卑
  • Thương hiệt:GEHHJ (土水竹竹十)
  • Bảng mã:U+9F19
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼙

  • Cách viết khác

    𥀷 𦗺 𧯿

Ý nghĩa của từ 鼙 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Bế, Bề). Bộ Cổ (+8 nét). Tổng 21 nét but (). Ý nghĩa là: trống trận, Trống trận, Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội ngày xưa), Một loại trống nhỏ dùng cho nhạc đội. Từ ghép với : “cổ bề” . § Xem thêm chữ “cổ” . Chi tiết hơn...

Bề

Từ điển phổ thông

  • trống trận

Từ điển Thiều Chửu

  • Trống trận

Từ điển Trần Văn Chánh

* Trống trận

- Trống Tràng Thành lung lay bóng nguyệt (Chinh phụ ngâm khúc).

* 鼙鼓

- bề cổ [pígư] (văn) Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội thời xưa).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Trống trận (một loại trống nhỏ dùng trong quân đội ngày xưa)

- “cổ bề” . § Xem thêm chữ “cổ” .

* Một loại trống nhỏ dùng cho nhạc đội