• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Cổ 鼓 (+6 nét)
  • Pinyin: Táo
  • Âm hán việt: Đào
  • Nét bút:ノ丶一フノ丶一丨一丨フ一丶ノ一一丨フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱兆鼓
  • Thương hiệt:LOGTE (中人土廿水)
  • Bảng mã:U+9F17
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鼗

  • Cách viết khác

    𡣐 𩊲 𩌿 𩎣 𪔛

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鼗 theo âm hán việt

鼗 là gì? (đào). Bộ Cổ (+6 nét). Tổng 19 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: cái trống cơm, Cái trống cơm. Từ ghép với : Tục gọi là “bát lãng cổ” . Chi tiết hơn...

Đào

Từ điển phổ thông

  • cái trống cơm

Từ điển Thiều Chửu

  • Cái trống cơm. Hình giống như cái trống mà bé, bên có hai tai, cầm chuôi mà lắc, tự khắc nó kêu.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Cái trống cơm

- Tục gọi là “bát lãng cổ” .

Từ ghép với 鼗