• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Ma 麻 (+6 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨フ一丨フ一
  • Hình thái:⿸麻吕
  • Thương hiệt:IDRHR (戈木口竹口)
  • Bảng mã:U+9EBF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 麿

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 麿 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 麿 Bộ Ma (+6 nét). Tổng 17 nét but (). Chi tiết hơn...