• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+8 nét)
  • Pinyin: Gēng
  • Âm hán việt: Canh
  • Nét bút:丶一ノフ一一ノ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰庚鸟
  • Thương hiệt:IOPYM (戈人心卜一)
  • Bảng mã:U+9E52
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鹒

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨿶

Ý nghĩa của từ 鹒 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Canh). Bộ điểu (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Canh
Âm:

Canh

Từ điển phổ thông

  • (xem: thương canh 鶬鶊,鸧鹒)