• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
  • Pinyin: Líng
  • Âm hán việt: Linh
  • Nét bút:ノ丶丶フ丶ノフ丶フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰令鸟
  • Thương hiệt:OIPYM (人戈心卜一)
  • Bảng mã:U+9E30
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鸰

  • Cách viết khác

    𩁎 𪈝

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鸰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Linh). Bộ điểu (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Linh
Âm:

Linh

Từ điển phổ thông

  • (xem: tích linh 鶺鴒,鹡鸰)