• Tổng số nét:19 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+11 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lặc
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一丨フ一一丨フノ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼勒
  • Thương hiệt:NMTJS (弓一廿十尸)
  • Bảng mã:U+9CD3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鳓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鳓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lặc). Bộ Ngư (+11 nét). Tổng 19 nét but (ノフフノ). Chi tiết hơn...

Lặc
Âm:

Lặc

Từ điển phổ thông

  • cá lặc, cá bẹ dài