• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
  • Pinyin: Chāng
  • Âm hán việt: Xương
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨フ一一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼昌
  • Thương hiệt:NMAA (弓一日日)
  • Bảng mã:U+9CB3
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲳

  • Cách viết khác

    𩼺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲳 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Xương). Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con cá xương. Từ ghép với : xương ngư [changyú] Cá chim trắng. Chi tiết hơn...

Xương

Từ điển phổ thông

  • con cá xương

Từ điển Trần Văn Chánh

* 鯧魚

- xương ngư [changyú] Cá chim trắng.