• Tổng số nét:16 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
  • Pinyin: Fēi
  • Âm hán việt: Phi
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丨一一一丨一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼非
  • Thương hiệt:NMLMY (弓一中一卜)
  • Bảng mã:U+9CB1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲱

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phi). Bộ Ngư (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: cá lầm. Chi tiết hơn...

Phi
Âm:

Phi

Từ điển phổ thông

  • cá lầm