- Tổng số nét:16 nét
- Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
- Pinyin:
Qīng
, Zhēng
- Âm hán việt:
Chinh
Thinh
- Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一一丨一丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰鱼青
- Thương hiệt:NMQMB (弓一手一月)
- Bảng mã:U+9CAD
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 鲭
Ý nghĩa của từ 鲭 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 鲭 (Chinh, Thinh). Bộ Ngư 魚 (+8 nét). Tổng 16 nét but (ノフ丨フ一丨一一一一丨一丨フ一一). Ý nghĩa là: 2. cá đối. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cá nấu lẫn với thịt
- 2. cá đối