• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Pinyin: ér
  • Âm hán việt: Nhi
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一ノ丨フ丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼而
  • Thương hiệt:NMMBL (弓一一月中)
  • Bảng mã:U+9C95
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 鲕

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nhi). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: 1. cá giống. Chi tiết hơn...

Nhi
Âm:

Nhi

Từ điển phổ thông

  • 1. cá giống
  • 2. một loại cá có thịt ngon