• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
  • Pinyin: Guī , Wā , Xié
  • Âm hán việt: Hài Khuê
  • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰鱼圭
  • Thương hiệt:NMGG (弓一土土)
  • Bảng mã:U+9C91
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 鲑

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 鲑 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hài, Khuê). Bộ Ngư (+6 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Ý nghĩa là: con cá hồi. Chi tiết hơn...

Khuê
Âm:

Khuê

Từ điển phổ thông

  • con cá hồi