- Tổng số nét:13 nét
- Pinyin:
āng
, Kǎng
- Âm hán việt:
Khảng
- Nét bút:丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰骨亢
- Thương hiệt:BBYHN (月月卜竹弓)
- Bảng mã:U+9AAF
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 骯
-
Giản thể
肮
-
Thông nghĩa
腌
-
Cách viết khác
𩨺
Ý nghĩa của từ 骯 theo âm hán việt
骯 là gì? 骯 (Khảng). Bộ . Tổng 13 nét but (丨フフ丶フ丨フ一一丶一ノフ). Ý nghĩa là: dơ bẩn. Từ ghép với 骯 : 沼地中的水是骯髒的 Nước trong đầm lầy dơ bẩn, 骯髒思想 Tư tưởng bẩn thỉu Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
- Khảng tảng 骯髒 mình mẩy béo mập.
- Tục dùng làm tiếng gọi sự dơ bẩn.
Từ điển Trần Văn Chánh
* 骯髒khảng tảng [angzang] ① Bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy, nhơ nhớp
Từ ghép với 骯