- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Phụ 阜 (+12 nét)
- Pinyin:
Tuí
- Âm hán việt:
Đồi
- Nét bút:フ丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶
- Hình thái:⿰⻖貴
- Thương hiệt:NLLMC (弓中中一金)
- Bảng mã:U+96A4
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 隤
-
Cách viết khác
䫋
頹
𨓾
𨘿
𨽟
𨽠
-
Thông nghĩa
墤
-
Giản thể
𬯎
Ý nghĩa của từ 隤 theo âm hán việt
隤 là gì? 隤 (đồi). Bộ Phụ 阜 (+12 nét). Tổng 14 nét but (フ丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. sụt, lở, 2. suy đồi. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ ghép với 隤