• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
  • Pinyin: Jìng , Xíng
  • Âm hán việt: Hình Kính
  • Nét bút:フ丨一フフフ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖巠
  • Thương hiệt:NLMVM (弓中一女一)
  • Bảng mã:U+9658
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 陘

  • Cách viết khác

    𡷨 𨹢 𨺄 𨺾

  • Giản thể

Ý nghĩa của từ 陘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hình, Kính). Bộ Phụ (+7 nét). Tổng 9 nét but (フフフフ). Ý nghĩa là: Chỗ mạch núi bị đứt đoạn, Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên, Chỗ mạch núi bị đứt đoạn, Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên. Chi tiết hơn...

Hình
Kính

Từ điển phổ thông

  • 1. chỗ đứt quãng của núi
  • 2. phần nổi cao lên trên của bếp lò (chỗ để đồ vật)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 灶陘

- táo hình [zào xíng] Phần nổi cao bên bếp lò (có thể để đồ vật lên trên).

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ mạch núi bị đứt đoạn
* Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên
Âm:

Kính

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Chỗ mạch núi bị đứt đoạn
* Phần chung quanh nổi cao lên của bếp lò, chỗ để đồ vật lên