• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
  • Pinyin: Diàn , Yán
  • Âm hán việt: Diêm Điếm
  • Nét bút:フ丨丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻖占
  • Thương hiệt:NLYR (弓中卜口)
  • Bảng mã:U+963D
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 阽

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 阽 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Diêm, điếm). Bộ Phụ (+5 nét). Tổng 7 nét but (フ). Ý nghĩa là: nguy khốn, Lâm nguy, nguy khốn, Lâm nguy. Chi tiết hơn...

Diêm
Điếm

Từ điển phổ thông

  • nguy khốn

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguy. Cũng quen đọc là chữ điếm.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lâm nguy

Từ điển phổ thông

  • nguy khốn

Từ điển Thiều Chửu

  • Nguy. Cũng quen đọc là chữ điếm.

Từ điển trích dẫn

Động từ
* Lâm nguy