• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Kim 金 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Lỗ
  • Nét bút:ノ一一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅鲁
  • Thương hiệt:XCNWA (重金弓田日)
  • Bảng mã:U+9565
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镥

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lỗ). Bộ Kim (+12 nét). Tổng 17 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Lỗ
Âm:

Lỗ

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố lutexi, Lu