• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
  • Pinyin: Jiā
  • Âm hán việt: Gia
  • Nét bút:ノ一一一フ丶丶フ一ノフノノノ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅家
  • Thương hiệt:XXXCJ (重重重金十)
  • Bảng mã:U+9553
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镓

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镓 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Gia). Bộ Kim (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノノフノノノ). Chi tiết hơn...

Gia
Âm:

Gia

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố gali, Ga