• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Méi
  • Âm hán việt: My
  • Nét bút:ノ一一一フフ丨一ノ丨フ一一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅眉
  • Thương hiệt:XCAHU (重金日竹山)
  • Bảng mã:U+9545
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镅

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镅 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (My). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

My
Âm:

My

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố amerixi, Am