- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Kim 金 (+9 nét)
- Pinyin:
Huán
- Âm hán việt:
Hoàn
- Nét bút:ノ一一一フノ丶丶ノ一一ノフ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅爰
- Thương hiệt:XCBME (重金月一水)
- Bảng mã:U+953E
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 锾
Ý nghĩa của từ 锾 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锾 (Hoàn). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フノ丶丶ノ一一ノフ丶). Ý nghĩa là: 2. tiền. Từ ghép với 锾 : phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. hoàn (đơn vị đo khối lượng, bằng 6 lạng)
- 2. tiền
Từ điển Trần Văn Chánh
* 罰鍰
- phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt.