• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Zhōng
  • Âm hán việt: Chung
  • Nét bút:ノ一一一フノ一丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅重
  • Thương hiệt:XCHJG (重金竹十土)
  • Bảng mã:U+953A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 锺

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦉂

Ý nghĩa của từ 锺 theo âm hán việt

锺 là gì? (Chung). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. tụ hợp lại, 3. họ Chung. Chi tiết hơn...

Chung
Âm:

Chung

Từ điển phổ thông

  • 1. cái chén uống rượu
  • 2. tụ hợp lại
  • 3. họ Chung