• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: Chā , Chá
  • Âm hán việt: Tráp
  • Nét bút:ノ一一一フノ一丨ノ丨一フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅臿
  • Thương hiệt:XCHJX (重金竹十重)
  • Bảng mã:U+9538
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锸

  • Cách viết khác

    𨪺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锸 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Tráp). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフノ). Ý nghĩa là: 2. cái kim. Chi tiết hơn...

Tráp
Âm:

Tráp

Từ điển phổ thông

  • 1. mai, xẻng, thuổng
  • 2. cái kim