• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Kim 金 (+9 nét)
  • Pinyin: è
  • Âm hán việt: Ngạc
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フ一一一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅咢
  • Thương hiệt:XCRRS (重金口口尸)
  • Bảng mã:U+9537
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锷

  • Cách viết khác

    𨫘 𨬆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngạc). Bộ Kim (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Ngạc
Âm:

Ngạc

Từ điển phổ thông

  • lưỡi dao, mũi dao