- Tổng số nét:14 nét
- Bộ:Kim 金 (+9 nét)
- Pinyin:
Jiē
, Kǎi
- Âm hán việt:
Hài
Khải
- Nét bút:ノ一一一フ一フノフノ丨フ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅皆
- Thương hiệt:XCPPA (重金心心日)
- Bảng mã:U+9534
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 锴
Ý nghĩa của từ 锴 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 锴 (Hài, Khải). Bộ Kim 金 (+9 nét). Tổng 14 nét but (ノ一一一フ一フノフノ丨フ一一). Ý nghĩa là: 1. sắt tốt. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. sắt tốt
- 2. vững chắc, kiên cố