• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Kūn
  • Âm hán việt: Côn
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一一フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅昆
  • Thương hiệt:XCAPP (重金日心心)
  • Bảng mã:U+951F
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锟

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锟 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Côn). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Chi tiết hơn...

Côn

Từ điển phổ thông

  • (xem: côn ngô 錕鋙,锟铻)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 錕鋙

- côn ngô [kunwú] Thanh bảo kiếm (vì “Côn Ngô” là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).