• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Nuò
  • Âm hán việt: Nặc
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一ノ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅若
  • Thương hiệt:XCTKR (重金廿大口)
  • Bảng mã:U+9518
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锘

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锘 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Nặc). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Nặc
Âm:

Nặc

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố nobeli, No