• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Zhě
  • Âm hán việt: Giả
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅者
  • Thương hiệt:XCJKA (重金十大日)
  • Bảng mã:U+9517
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锗

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锗 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Giả). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Giả
Âm:

Giả

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố germani, Ge