• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
  • Pinyin: Qiāng
  • Âm hán việt: Thương
  • Nét bút:ノ一一一フ一一丨一丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰钅青
  • Thương hiệt:XCQMB (重金手一月)
  • Bảng mã:U+9516
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锖

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锖 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thương). Bộ Kim (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Thương
Âm:

Thương

Từ điển phổ thông

  • màu của kim loại hoặc khoáng vật ánh vào không khí