• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin: Gào
  • Âm hán việt: Cáo
  • Nét bút:ノ一一一フノ一丨一丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅告
  • Thương hiệt:XCHGR (重金竹土口)
  • Bảng mã:U+9506
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锆

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锆 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Cáo). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノフノ). Chi tiết hơn...

Cáo
Âm:

Cáo

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố ziriconi, Zr