- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Kim 金 (+6 nét)
- Pinyin:
Jiá
- Âm hán việt:
Giáp
Khiếp
Kiệp
- Nét bút:ノ一一一フ一丶ノ一ノ丶
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰钅夹
- Thương hiệt:CKT (金大廿)
- Bảng mã:U+94D7
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 铗
-
Phồn thể
鋏
-
Cách viết khác
𨦇
Ý nghĩa của từ 铗 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 铗 (Giáp, Khiếp, Kiệp). Bộ Kim 金 (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ一一一フ一丶ノ一ノ丶). Ý nghĩa là: 1. cái kìm gắp, 2. thanh gươm, 1. cái kìm gắp, 2. thanh gươm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái kìm gắp
- 2. thanh gươm
Từ điển phổ thông
- 1. cái kìm gắp
- 2. thanh gươm