• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
  • Pinyin: Yǒu
  • Âm hán việt: Hữu
  • Nét bút:ノ一一一フ一ノ丨フ一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅有
  • Thương hiệt:XCKB (重金大月)
  • Bảng mã:U+94D5
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 铕

  • Cách viết khác

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 铕 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hữu). Bộ Kim (+6 nét). Tổng 11 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Hữu
Âm:

Hữu

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố Europi, Eu