• Tổng số nét:10 nét
  • Bộ:Kim 金 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Phả
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅叵
  • Thương hiệt:XCSR (重金尸口)
  • Bảng mã:U+94B7
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钷

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钷 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Phả). Bộ Kim (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフ). Chi tiết hơn...

Phả
Âm:

Phả

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố prometi, Pm