• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Bǎ , Pá
  • Âm hán việt: Ba Bả
  • Nét bút:ノ一一一フフ丨一フ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅巴
  • Thương hiệt:XCAU (重金日山)
  • Bảng mã:U+94AF
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钯

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钯 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ba, Bả). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノフフフ). Chi tiết hơn...

Ba
Bả
Âm:

Ba

Từ điển phổ thông

  • cái bồ cào, cái cào cỏ
Âm:

Bả

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố paladi, Pd