• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
  • Pinyin: Kàng
  • Âm hán việt: Kháng
  • Nét bút:ノ一一一フ丶一ノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅亢
  • Thương hiệt:XCYHN (重金卜竹弓)
  • Bảng mã:U+94AA
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钪

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 钪 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Kháng). Bộ Kim (+4 nét). Tổng 9 nét but (ノノフ). Chi tiết hơn...

Kháng
Âm:

Kháng

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố scandi, Sc