• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
  • Pinyin: Liǎo
  • Âm hán việt: Liễu
  • Nét bút:ノ一一一フフ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅了
  • Thương hiệt:XCNN (重金弓弓)
  • Bảng mã:U+948C
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 钌

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钌 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Liễu). Bộ Kim (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノフフ). Chi tiết hơn...

Liễu

Từ điển phổ thông

  • 1. nguyên tố ruteni, Ru
  • 2. (xem: liễu điếu nhi 釕銱,钌铞)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 釕銱兒

- liễu điếu nhi [liàodiàor] Cái móc cửa. Xem [liăo].