• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
  • Pinyin: Zhāo
  • Âm hán việt: Chiêu
  • Nét bút:ノ一一一フ丨丨
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿰钅⺉
  • Thương hiệt:XCLN (重金中弓)
  • Bảng mã:U+948A
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 钊

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 钊 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Chiêu). Bộ Kim (+2 nét). Tổng 7 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Chiêu
Âm:

Chiêu

Từ điển phổ thông

  • khuyến khích, động viên