• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
  • Pinyin: Yín
  • Âm hán việt: Ngân
  • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一丨一フ丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰堇⻏
  • Thương hiệt:TMNL (廿一弓中)
  • Bảng mã:U+911E
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 鄞 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ngân). Bộ ấp (+11 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: (tên đất), Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang. Chi tiết hơn...

Ngân

Từ điển phổ thông

  • (tên đất)

Từ điển Thiều Chửu

  • Tên một huyện ngày xưa.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Tên một huyện thuộc tỉnh Chiết Giang