- Tổng số nét:6 nét
- Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
- Pinyin:
Wū
- Âm hán việt:
Ổ
- Nét bút:ノフフ一フ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰乌⻏
- Thương hiệt:PMNL (心一弓中)
- Bảng mã:U+90AC
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 邬
-
Phồn thể
鄔
-
Cách viết khác
𣃶
Ý nghĩa của từ 邬 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 邬 (ổ). Bộ ấp 邑 (+4 nét). Tổng 6 nét but (ノフフ一フ丨). Ý nghĩa là: 1. (tên đất), 2. họ Ổ. Chi tiết hơn...